Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giả
|
tính từ
giống như cái thật
đôi giày giả da; bộ bàn ghế giả cổ
không phải thật mà được làm ra với vẻ ngoài giống như thật để đánh lừa người khác
bằng lái giả; tiền giả; bằng giả
động từ
làm như thật để người khác tưởng thật
giả nghèo giả khổ; giả điên
xem trả
giả tiền; giả ơn
Từ điển Việt - Pháp
giả
|
(variante phonétique de trả ) xem trả
faux; contrefait
fausse monnaie
faux savant
factice; postiche
marbre factice
chevelure postiche
feint
porte feinte
fictif
Bữa ăn giả ( sinh lí học)
repas fictif
feindre; simuler
simuler d'être malade