Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chất
|
danh từ
vật chất tồn tại ở một thể nhất định
chất rắn; chất dễ bay hơi
tính vốn có, đặc điểm của sự vật
sự biến đổi về chất
tính chất, yếu tố cấu tạo nên sự vật
vở kịch mang đậm chất thơ
động từ
xếp chồng lên nhau thành một khối
chất sách lên kệ; củi chất thành đống
Từ điển Việt - Pháp
chất
|
matière; substance; corps
matière organique
corps solide
nature; qualité; étoffe
nature humaine en Jésus-Christ
qualité d' un produit
étoffe d' un héros
entasser
entasser des briques
entasser les voyageurs sur l'autobus
charger
charger des marchandises sur une jonque