Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chải
|
động từ
làm cho sạch, mượt bằng bàn chải hay lược
chải quần áo; chải tóc
Từ điển Việt - Pháp
chải
|
peigner ; démêler
peigner les cheveux
démêler les cheveux
brosser
brosser les habits
étriller
étriller un cheval