Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cõi
|
danh từ
vùng đất rộng, có ranh giới nhất định
toàn cõi nước Việt Nam
phạm vi tồn tại của cái gì
cõi mộng; nàng từ cõi khách xa xăm (Kiều)
tính từ
bờ rào ngăn cách giữa các vườn tược
Từ điển Việt - Pháp
cõi
|
région; domaine
région frontalière
espace de temps
cent années , cet espace de temps d'une vie humaine
monde; milieu
le bas monde