Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
công cụ
|
danh từ
đồ dùng để lao động
công cụ sản xuất
cái dùng để đạt một mục đích
ngôn ngữ là công cụ giao tiếp
Từ điển Việt - Pháp
công cụ
|
instrument ; outil
instruments (outils) de travail
la langue est un instrument de communication
cách công cụ ( ngôn ngữ học)
instrumental
thanh công cụ ( tin học)
barre d'outils
thuyết công cụ ( triết học)
instrumentalisme