Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
biện pháp
|
danh từ
cách giải quyết một vấn đề
các biện pháp ngăn chặn bệnh dịch
hành động dựa trên một quyền lực
áp dụng những biện pháp thích đáng
Từ điển Việt - Pháp
biện pháp
|
mesure; manière d'agir; expédient; truc
mesure administrative
manière d'agir habile
chercher un expédient pour se tirer d'embarras
il a trouvé le truc
mesure disciplinaire
des mesures efficaces