Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bằng lòng
|
động từ
tự cho là ổn
Tối nay chị chở em đi nhà sách, em bằng lòng không?
tính từ
vui vì hợp với ý mình muốn
tôi bằng lòng với những gì đang có
Từ điển Việt - Pháp
bằng lòng
|
consentir; être content de; se contenter de
ils ont consenti à se marier
le maître est content de sa conduite
se contenter d'un salaire modique
derrière l'apparence d'approbation c'est le mécontentement