Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bà con
|
danh từ
người cùng họ hàng
Có nhiều bà con thân thích; anh bà con thế nào với chị ấy?
những người quen thuộc, gần gũi
bà con láng giềng
những đồng bào ở nước ngoài
bà con Việt kiều về quê hương đón tết
Từ điển Việt - Pháp
bà con
|
vous (quand on s'adresse à ses compatriotes)
je vous prie de lire la nouvelle constitution
parent; parenté
présenter un parent
proches parents
les nôtres