Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thân thuộc
|
danh từ
những người có quan hệ họ hàng
(...) hắn tay không, lại không còn ai thân thuộc ở làng này (Nam Cao)
tính từ
tình cảm gần gũi, thân thiết
(...) tôi lại thấy những bến sông, quán chợ, mái đình, những bóng dáng thân thuộc của miền xuôi (Kim Lân)
Từ điển Việt - Pháp
thân thuộc
|
parents ; parenté.
cher ; familier.
voix familière.