Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ọc ọc
|
trạng từ
tiếng nước chảy không liên tục từ vật chứa hẹp miệng
Từ điển Việt - Pháp
ọc ọc
|
glouglouter ; faire entendre du glouglou en s'échappant (d'un conduit..)
le glouglou d'une bouteille qui se vide
cracher ; crachoter (en parlant d'une radio)