Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ưu tiên
|
tính từ
Được coi trọng hơn người khác.
Ưu tiên nhận người có kinh nghiệm.
động từ
Được hưởng quyền ưu tiên.
Ưu tiên hỗ trợ các gia đình bị nạn.
Từ điển Việt - Pháp
ưu tiên
|
de priorité
carte de priorité
laisser la priorité à
laisser la priorité aux blessés de guere
priorité ; droit de préférence