Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đui
|
tính từ
xem
giả đui giả điếc (tục ngữ)
danh từ
bộ phận của bóng đèn để tiếp xúc với dây điện
bóng đèn lỏng đuôi
Từ điển Việt - Pháp
đui
|
(điện học) douille
douille d'une lampe électrique
(tiếng địa phương) aveugle
c'est la poêle qui se moque du chaudron
faire l'aveugle et le sourd