Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
điện thoại
|
danh từ
máy truyền tiếng nói đi xa bằng dòng điện hoặc vô tuyến điện
báo tin cho nhau bằng điện thoại
động từ
gọi điện thoại
Từ điển Việt - Pháp
điện thoại
|
téléphone
appeler au téléphone
annuaire des téléphones
visiotéléphonie
radiotéléphonie ; téléphone sans fil
appareil téléphonique
numéro de téléphone
appel téléphonique