Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
để dành
|
động từ
giữ lại để phòng thân
của để dành
giữ lại dùng cho người khác, việc khác
để dành thóc phòng mùa sau khỏi đói
Từ điển Việt - Pháp
để dành
|
laisser de côté; économiser
laisser de côté quelque argent
économiser ses forces
réserver pour quelqu'un
réserver une part pour son petit frère