Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đề
|
danh từ
cây thuộc loại đa, trồng làm cảnh ở đền, chùa
trước cổng chùa có hai cây đa rất lâu năm
đề đốc; đề lại; đầu đề; đề xuất nói tắt
ra đề thi; toe toét như ống nhổ thầy đề (tục ngữ)
lối chơi cờ bạc, ai đoán trúng thì được, đoán sai thì thua
hắn ta nhà tan cửa nát cũng vì mê đề
bộ phận dùng để khởi động động cơ của xe
động từ
viết thêm vào
bài thơ đề thêm lời tặng; đề thêm ngày tháng
nêu lên điều cần giải quyết
đề ra ý kiến
khởi động động cơ xe
ô tô đề mãi không nổ
Từ điển Việt - Pháp
đề
|
(thực vật học) figuier des pagodes
sujet
bien lire le sujet
(từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của đề lại
écrire ; inscrire
écrire un poème sur le mur
proposer ; soulever
proposer une solution
soulever une question