Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đơm
|
danh từ
đồ đan bằng tre, đặt ngang dòng chảy để đón cá lọt vào
đặt đơm
động từ
bắt cá bằng đơm hoặc lờ
xúc thức ăn đĩa, bát
đơm xôi
nảy ra từ cơ thể thực vật
lúa đơm bông
khâu thêm bộ phận phụ vào quần áo
đơm cúc
Từ điển Việt - Pháp
đơm
|
nasse
remplir un bol (une assiette) (d'un aliment)
remplir un bol de riz
coudre
coudre un bouton à une veste
pêcher à la nasse
tenter l'impossible