Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đè
|
động từ
nén từ trên xuống bằng một vật đặt bên trên
lấy sách đè tập tài liệu
nhằm vào
đè vào mông mà đánh
Từ điển Việt - Pháp
đè
|
appuyer ; presser ; peser sur
appuyer de sa main sur
presser les papiers
sac de riz qui pèse sur les épaules
chevaucher
tuiles qui se chevauchent
in đè lên , viết đè lên surcharger
opprimer
user de sa force pour opposer les autres