Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đẩy
|
động từ
đun mạnh đi bằng một lực từ phía sau
đẩy cửa bước vào; đẩy xe lên dốc
làm cho cách ra xa
dùng sào đẩy thuyền ra khỏi bến
làm cho phát triển hơn
đẩy mạnh phong trào đoàn
gạt ra ngoài
người không xu nịnh, bợ đỡ thì bị đẩy khỏi phe cánh
Từ điển Việt - Pháp
đẩy
|
pousser; repousser; propulser; précipiter
pousser une charrette
repousser une chaise du pied
propulser une missile
précipiter quelqu'un dans l'étang
lực đẩy ( vật lí)
force répulseur ; poussée
sự đẩy ( vật lí)
propulsion