Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xe bò
|
danh từ
Xe có hai bánh do trâu, bò kéo.
Từ điển Việt - Pháp
xe bò
|
char à boeufs
charrette à bras; tombereau