Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Dịch song ngữ
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Pháp
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Pháp giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Pháp vỡ lòng
Tiếng Pháp chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đáng
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
động từ
đầy đủ điều kiện
học giỏi, đáng được thưởng
cho là xứng, là hợp; đúng giá trị
một thành tựu đáng khâm phục; quyển sách đáng được nhắc đến
nên chăng
việc ấy đáng bận tâm không?
tính từ
lầy lội
mưa to đường đáng hết
Từ điển Việt - Pháp
đáng
|
mériter; valoir; valoir la peine; valoir le coup
Đáng
khen
mériter des éloges
Đáng
phạt
mériter une punition
Phong cảnh
ấy
đáng
đến
thăm
ce paysage vaut une visite
Điều
đó
không
đáng
nói
ça ne vaut pas la peine d'en parler
Thế
cũng
đáng
đấy
ça vaut le coup
mérité; digne
Phần thưởng
đáng
lắm
récompense bien méritée
người
đáng
khâm phục
personne digne d'admiration
(tiếng địa phương) marécageux; bourbeux
không
đáng
immérité ; indigne
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.