Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
âu
|
danh từ
ụ (để đưa tàu thuyền lên)
đồ đựng, giống cái ang nhỏ
một âu trầu
một trong năm châu
châu Âu
động từ
lo
âu việc cơ quan, việc nhà
vui vẻ; yêu thương
ở đâu âu đấy
phụ từ
có lẽ (như thế à)
âu cũng là bài học cho nó; âu cũng là dịp hiếm thấy
tiếng nựng trẻ con
Âu! Bé xinh quá!
Từ điển Việt - Pháp
âu
|
boîte; vase; calice
boite à bétel
écluse; sas d'écluse
(từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) aimer
plus il aime dans la nouvelle union, plus son amour passé est intense
s'inquéter, se préoccuper; avoir des préoccupations
là où l'on est, on y a des préoccupations
(văn chương) peut-être; probablement; apparemment; certes; sans doute, vraisemblablement
Lỗi lầm , âu cũng bóng mây qua ( Tố Hữu)
les fautes, certes, sont comme les nuages qui passent
(động vật học) pétrel; albatros