Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
niais
|
tính từ
ngốc, khờ khạo, ngớ ngẩn
câu trả lời ngớ ngẩn
nụ cười ngu ngốc
Phản nghĩa Fin , habile , malicieux , malin , rusé , spirituel .
(từ cũ, nghĩa cũ) chưa rời tổ (chim)
danh từ giống đực
người ngốc, người khờ khạo, người ngớ ngẩn
(sân khấu) vai ngốc
Từ liên quan
nier