Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
malicieux
|
tính từ
tinh nghịch, nghịch ranh
đứa trẻ tinh nghịch
(từ cũ, nghĩa cũ) có ác tâm, hiểm độc
phản nghĩa Bon , candide , naïf , niais