Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Dịch song ngữ
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Pháp
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Pháp giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Pháp vỡ lòng
Tiếng Pháp chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Từ điển Pháp - Việt
malin
|
tính từ
|
phản nghĩa Bénin. Bon
|
danh từ
|
danh từ giống đực
|
Từ liên quan
|
Tất cả
tính từ
tinh quái; láu lỉnh, láu cá
Un
sourire
malin
nụ cười tinh quái
Un
enfant
malin
đứa trẻ láu cá
(y học) ác tính
Tumeur
maligne
u ác tính
(từ cũ, nghĩa cũ) hiểm độc, thâm hiểm
(từ cũ, nghĩa cũ) độc hại
à
malin
,
malin
et
demi
vỏ quýt dày móng tay nhọn
ce
n'est
pas
malin
(thân mật) không khó, dễ thôi
l'esprit
malin
quỷ sứ
phản nghĩa
Bénin
.
Bon
,
innocent
.
Benêt
,
dupe
,
maladroit
,
nigaud
danh từ
người tinh quái; người láu lỉnh, người láu cá
danh từ giống đực
quỷ sa tăng
Từ liên quan
malines
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.