Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hérissé
|
tính từ
dựng ngược, dựng đứng
tóc dựng ngược
tua tủa
một tiểu đoàn tua tủa lưỡi lê
(nghĩa bóng) gay cấn; gai ngạnh
người gai ngạnh
phản nghĩa Arrondi . Lisse . Plat . Aimable ; avenant , doux ; facile
Từ liên quan
hérisser