Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
arrondi
|
tính từ
tròn, tròn trịa
mặt tròn trịa
(ngôn ngữ học) tròn môi
phản nghĩa Aigu , pointu . Droit
danh từ giống đực
dáng tròn trịa
(hàng không) sự lấy thế ngay (trước khi hạ xuống)
Từ liên quan
arrondir