Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lisse
|
tính từ
nhẵn, trơn
da nhẵn
(giải phẫu) cơ trơn
danh từ giống cái
(ngành dệt) (sợi) go (cũng lice )
(hàng hải) sống dọc (đáy, mạn tàu)
(hàng hải) tay vịn, lan can
máy láng giấy
dao láng (để làm láng da, của thợ giày)
bàn xoa (của thợ nề)
đồng âm Lice , lis .
Từ liên quan
lisser