Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lâche
|
tính từ
chùng, lỏng; thưa
thừng chùng
nút lỏng
(thực vật học) bông thưa
vải thưa
yếu, yếu đuối
lời văn yếu đuối
yếu đuối trước cám dỗ
hèn nhát
người hèn nhát
hèn, hèn hạ
hành động hèn hạ
danh từ
kẻ hèn nhát, kẻ yếu đuối
một lũ hèn nhát
Phản nghĩa Serré , tendu , vigoureux . Audacieux , brave , courageux , hardi
Từ liên quan
lâcher