Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hardi
|
tính từ
gan dạ, táo bạo, mạnh dạn
một chiến sĩ gan dạ
một ngòi bút mạnh dạn
một đề án táo bạo
(nghĩa xấu) liều lĩnh; xấc xược, lấc cấc
ai khiến mày liều lĩnh như thế?
một đứa bé lấc cấc
những lời xấc xược
mạnh dạn lên!; cố lên!
các đồng chí, cố lên!
phản nghĩa Lâche , peureux , timide , timoré . Modeste . Banal