Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
brave
|
tính từ
dũng cảm, gan dạ
người dũng cảm
(đặt trước danh từ) trung hậu, tử tế
người trung hậu, người tử tế
(tiếng địa phương) mặc sang, mặc đẹp
cậu ăn mặc đẹp quá!
danh từ giống đực
người dũng cảm
anh ấy là một người dũng cảm
(thân mật) kẻ cóc sợ gì
anh hùng rơm
(thân mật) chú mày ơi! (dùng nói với người dưới)
Từ liên quan
braver