Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đèn
|
danh từ
đồ dùng để thắp sáng
đèn dầu; đèn điện
đồ chứa nhiên liệu để phát ra ngọn lửa toả nhiệt
đèn xì; đèn hàn
đèn điện tử hoặc đèn bán dẫn
máy thu thanh năm đèn
Từ điển Việt - Pháp
đèn
|
lampe
lampe à pétrole
feu
feux d'une automobile
chacun sait où le soulier se blesse
la nuit tous les chats sont gris