Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xuyên
|
động từ
Đâm thủng từ bên này sang bên kia.
Đạn bắn xuyên cánh cửa.
Vượt qua từ đầu này sang đầu kia.
Tuyến đường xuyên Á.
Từ điển Việt - Pháp
xuyên
|
percer; traverser
lumière qui perce les ténèbres
balle qui traverse un mur
chemin de fer qui traverse la Sibérie; chemin de fer transsibérien
(y học) transfixiant; térébrant
douleur transfixiante; douleur térébrante
(vật lý học) pénétrant
rayons pénétrants