Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đau
|
tính từ
khó chịu, nhức nhối của bộ phận nào đó trong cơ thể
đau răng; họng đau vì bị viêm
ốm; bệnh
đói ăn rau, đau uống thuốc (tục ngữ)
cảm thấy xót xa, buồn khổ
lòng mẹ đau như cắt khi thấy con hư hỏng
trạng từ
thua thiệt
bị lừa một vố đau
Từ điển Việt - Pháp
đau
|
avoir mal; souffrir
avoir mal au ventre
souffrir cruellement
douloureux; endolori; malade
sensation douloureuse
jambe endolorie
dent malade
indolore
tumeur indolore
faire mal
bien bas choit qui trop haut monte