Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
van
|
danh từ
Bộ phận điều chỉnh lưu lượng khí, hơi hay chất lỏng chuyển theo một chiều.
Van xe; van ống nước.
Xem vals
động từ
Tha thiết cầu xin.
Van cả buổi ông ta mới cho mượn.
Từ điển Pháp - Việt
van
|
danh từ giống đực
nia (để sảy thóc)
xe chở ngựa
văng (khoảng một hectolit, để đong chất lỏng)
Từ điển Việt - Pháp
van
|
valse
danser la valse; valser
valve
Van xoay ( kỹ thuật)
valves rotatives
valve de chambre à air de bicyclette
Van động mạch ( giải phẫu học)
valve aortique
(giải phẫu học) valvule; valve
valvule tricuspide
valvule mitrale
vanne (d'une canalisation d'eau)
(y học) valvulectomie
(y học) valvulotomie
(y học) valvuloplastie
(y học) valvulite
supplier; implorer
je vous supplie de vous taire