Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vọt
|
danh từ
Roi đánh yêu.
động từ
Phun đột ngột thành tia.
Máu vọt thành tia.
Di chuyển nhanh và đột ngột.
Nhảy vọt qua.
Tăng nhanh và đột ngột.
Giá cả tăng vọt; mạch đập vọt lên.
Buột miệng.
Vọt miệng trả lời.
Từ điển Việt - Pháp
vọt
|
(từ cũ, nghĩa cũ) verge (servant à frapper, à corriger)
(thực vật học) gleichénia
jaillir ; gicler
sang qui jaillit d'une blessure
s'élancer ; élancer
les soldats se lancent à l'attaque
s'élever brusquement
fusée qui s'élève brusquement
prix qui s'élève brusquement
vertigineusement
les prix ont monté vertigineusement
(redoublement; sens plus fort)
qui aime bien châtie bien