Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vườn
|
danh từ
Khoảnh đất có bờ rào quây kín, sát cạnh nhà ở để trồng cây cỏ có lợi.
Vườn rau; vườn hoa.
tính từ
Không chuyên nghiệp.
Thợ vườn.
Từ điển Việt - Pháp
vườn
|
jardin
jardin fruitier; verger
jardin d'agrément
(thông tục) piètre
un piètre médicastre
jardinage; horticulture
jardinier; horticulteur
situation bien aisée à la campagne