Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vát
|
tính từ
Lệch sang bên, theo một phương xiên góc.
Đẽo vát đầu thanh gỗ.
động từ
Đẽo xiên.
Từ điển Việt - Pháp
vát
|
en biseau
couper en biseau
une glace taillé en biseau
oblique
embarcation qui navigue dans une direction oblique au vent contraire (pour pouvoir utiliser ce vent)
(redoublement; sens atténué) légèrement en biseau
(ít dùng) như vạt