Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vạt
|
danh từ
Phần thân trước, sau của áo.
Vạt áo dài.
Mảnh đất hình trải dài.
Vạt đất trồng hoa.
động từ
Đẽo xiên.
Vạt nhọn chiếc cọc.
Từ điển Việt - Pháp
vạt
|
pan (de robe, de chemise)
parcelle (de terre)
une parcelle de rizière
tailler
tailler en pointe