Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
váng
|
danh từ
Lớp đọng trên bề mặt một chất lỏng.
Mặt biển váng dầu; váng sữa.
Mạng nhện.
Quét váng nhện.
tính từ
Âm thanh vang to, gây khó chịu.
Tiếng hét váng cả tai.
Từ điển Việt - Pháp
váng
|
pellicule; film; voile
film d'huile
voile de vin
fatigué par trop de bruit; assourdi; étourdi
assourdi (étourdi) par trop de bruit