Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ồn
|
tính từ
có nhiều âm thanh to, lẫn lộn vào nhau
(...) gian nhà chật hẹp ồn lên (Nguyễn Đình Thi)
Từ điển Việt - Pháp
ồn
|
bruyant
la réunion a été très bruyant
faire du bruit ; faire du tapage