Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
váng đầu
|
tính từ
Chóng mặt, khó chịu trong người.
Váng đầu, sổ mũi.
Từ điển Việt - Pháp
váng đầu
|
qui a la tête lourde et ressentit un léger malaise