Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
uỷ ban
|
danh từ
tổ chức những người được bầu cử ra để thực hiện một nhiệm vụ quan trọng nào đó
uỷ ban quân sự; uỷ ban thường vụ quốc hội
cơ quan nhà nước quản lý, lãnh đạo một ngành chuyên môn nào đó
uỷ ban dân số quận; uỷ ban thể dục thể thao
tổ chức phối hợp với đoàn thể những nước khác, cùng đấu tranh vì mục đích chung
uỷ ban chống khủng bố; uỷ ban bảo vệ hoà bình thế giới
Từ điển Việt - Pháp
uỷ ban
|
comité; commission
comité exécutif
comité du peuple
comité des sciences sociales
nói tắt của uỷ ban nhân dân
siège du comité du peuple du village