Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chấp hành
|
động từ
nhận trách nhiệm và làm theo quyết định của tổ chức
chấp hành pháp luật; cam kết chấp hành đường lối chính sách
Từ điển Việt - Pháp
chấp hành
|
exécuter
exécuter les ordres des autorités supérieures
comité exécutif
membre du comité exécutif