Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
Đơn vị hành chính cơ sở ở nông thôn, tương đương phường.
Chức vị ở làng, xã thời phong kiến.
Hợp tác xã, nói tắt.
Từ điển Việt - Pháp
|
commune; village
(nói tắt của hợp tác ) coopérative (de production artisanale)
(từ cũ, nghĩa cũ) homme d'un certain rang (dans les villages)
mon mari
ma bourgeoise; ma femme.