Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
từng
|
danh từ
một lượng, một chừng mực nhất định
chỉ từng ấy là đủ;
phòng chỉ đủ chỗ cho từng đó người
đại từ
mỗi đơn vị riêng lẻ của những sự vật được nói đến
đưa thư mời đến từng nhà; nhớ từng li từng tí
phụ từ
đã trải qua
anh ấy từng sống ở đây mấy năm
đến cả
keo kiệt từng hạt muối, hạt tiêu
Từ điển Việt - Pháp
từng
|
(variante phonétique de tầng ).
maison à étages
rayon d'une ruche.
chaque.
chaque personne
chaque instant.
tel.
une telle quantité
une telle somme
une telle quantité de papier ne pourra pas suffire.
par; à.
aller par groupes
entrer un à un
traduire mot à mot.
déjà; plusieurs fois; à maintes reprises
j'ai déjà entendu parler de cette affaire
je l'ai vu plusieurs fois
je vous l'ai répété à plusieurs reprises.