Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trong sạch
|
tính từ
tư cách đạo đức tốt đẹp
giữ cho tâm hồn trong sạch;
xây dựng đội ngũ cán bộ trong sạch
Từ điển Việt - Pháp
trong sạch
|
pur; propre.
air pur
une affaire pas très propre.