Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
không khí
|
danh từ
hỗn hợp khí bao quanh Trái Đất
không khí buổi sáng thật trong lành
môi trường ảnh hưởng đến hoạt động của con người
Đó là tâm tình và thân thế của một người ngậm ngùi ở trong cái hoàn cảnh éo le, và trong một bầu không khí lúc cũng khó thở. (Trần Trọng Kim)
Từ điển Việt - Pháp
không khí
|
air; (nghĩa bóng) atmosphère; (nghĩa bóng) climat
air pur
changer d'atmosphère
atmosphère d'amitié
climat d'hostilité