Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trát
|
động từ
phủ kín hoặc phẳng rồi xoa một lớp dính và mịn lên bề mặt
trát vữa lên tường;
bôi tro trát trấu (tục ngữ)
danh từ
văn bản truyền lệnh của quan
lính lệ cầm trát về làng bắt phu
Từ điển Việt - Pháp
trát
|
(từ cũ) sommation ; assignation ; ordre (émis par des mandarins)
enduire ; revêtir
revêtir un mur
enduire de mortier
accabler de reproches