Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thổ
|
danh từ
(từ cũ) đất để làm vườn, xây dựng nhà ở
được cha mẹ cho 2 sào thổ
gái mại dâm
nhà thổ; chứa thổ, đổ hồ (tục ngữ)
động từ
nôn, mửa
bị ốm, ăn gì cũng thổ ra hết
Từ điển Việt - Pháp
thổ
|
bordel.
tenir un bordel ou un tripot ; exercer un métier honteux.
(từ cũ, nghĩa cũ) terre (l'un des cinq éléments).
métal , bois , eau , feu , terre.
vomir ; rejets ; rendre.
malade qui rend ses aliments
vomir du sang
de basse
voix de basse ; basse
diarrhée accompagnée de vomissements.