Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thuận
|
tính từ
theo chiều chuyển động bình thường của sự vật
mưa thuận gió hoà (tục ngữ); thuận chiều kim đồng hồ
theo thói tự nhiên
thuận tay phải
bằng lòng; đồng tình
em thuận anh hoà là nhà có phúc (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
thuận
|
consentir ; acquiescer à.
qui ne dit mot consent
favorable
vent favorable
circonstances très favorables
positif
donner une réponse positive
(toán học) sens positif.
(triết học) direct
proposition directe
droitier
gaucher
avoir le vent dans les voiles
conclure un marché à l'amiable ; conclure un marché de gré à gré